Có 2 kết quả:
古板 gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ • 鼓板 gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outmoded
(2) old-fashioned
(3) inflexible
(2) old-fashioned
(3) inflexible
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clapper-board
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0