Có 2 kết quả:

古板 gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ鼓板 gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ

1/2

gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outmoded
(2) old-fashioned
(3) inflexible

Bình luận 0

gǔ bǎn ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

clapper-board

Bình luận 0